--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dệt gấm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dệt gấm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dệt gấm
+ verb
to brocade
Lượt xem: 524
Từ vừa tra
+
dệt gấm
:
to brocade
+
thi thể
:
corpse, body
+
bớt tay
:
To relax pressure, to relax severity (trong hành động đối xử)
+
cân não
:
Nerves and brainchiến tranh cân nãoa war of nervesđánh một đòn cân nãoto deal a psychological blow
+
biên ủy
:
Editorial staff